CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
402,23+489,38%-4,022%-0,110%+0,26%4,77 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
287,70+350,03%-2,877%-0,292%+0,74%541,52 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
181,57+220,91%-1,816%-0,426%+0,61%3,26 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
167,42+203,69%-1,674%-0,134%+0,65%952,91 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
146,29+177,99%-1,463%-0,117%+0,24%2,07 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
108,67+132,21%-1,087%-0,037%+0,16%2,89 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
92,24+112,22%-0,922%-0,025%+0,10%1,68 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
81,23+98,84%-0,812%-0,008%+0,25%3,23 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
72,10+87,72%-0,721%-0,086%+0,23%7,68 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
62,89+76,52%-0,629%-0,448%+0,61%3,96 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
57,98+70,55%-0,580%-0,018%+0,30%1,71 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
45,59+55,46%-0,456%-0,133%+0,40%1,47 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
41,75+50,80%-0,418%-0,207%+1,13%630,86 N--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
40,19+48,90%-0,402%-0,112%+0,35%3,25 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
36,53+44,45%-0,365%+0,008%-0,25%1,81 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
36,07+43,89%-0,361%-0,071%+0,24%18,83 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
33,23+40,42%-0,332%-0,077%+0,35%4,70 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
31,66+38,51%-0,317%-0,019%+0,14%8,26 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
30,72+37,37%-0,307%-0,026%+0,16%3,94 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
30,45+37,05%-0,305%-0,018%+0,11%2,66 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
28,17+34,28%-0,282%-0,076%+0,28%2,61 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
27,89+33,94%-0,279%-0,013%+0,28%11,54 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
27,61+33,60%-0,276%-0,014%+0,37%734,63 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
26,20+31,88%-0,262%-0,043%+0,31%1,64 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
22,24+27,06%-0,222%-0,195%+0,27%14,20 Tr--