Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.

8 chỉ báo tốt nhất cho giao dịch tiền mã hóa năm 2024

Giao dịch tiền mã hóa là quá trình mua và bán các tài sản kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum và các loại tiền mã hóa khác. Nhà giao dịch có thể sử dụng nền tảng giao dịch hoặc nhà môi giới để kiếm lợi nhuận từ biến động giá. Khác với thị trường truyền thống, giao dịch tiền mã hóa có tính phi tập trung và hoạt động 24/7, cho phép thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào trên toàn cầu.

Khi tiền mã hóa trở nên phổ biến, nhu cầu về các chiến lược giao dịch hiệu quả cũng tăng lên. Nhà giao dịch sử dụng các chỉ báo để phân tích xu hướng thị trường, xác định mô hình và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Các chỉ báo này là công cụ thiết yếu giúp hiểu về thị trường và hình thành chiến lược giao dịch phù hợp.

Tầm quan trọng của chỉ báo trong giao dịch tiền mã hóa

Chỉ báo có vai trò quan trọng trong giao dịch tiền mã hóa vì nó cung cấp cho nhà giao dịch các thông tin giá trị về xu hướng thị trường và biến động giá. Những công cụ này sử dụng các phép tính toán học và phân tích thống kê để giúp nhà giao dịch xác định mô hình, xu hướng thị trường và khả năng đảo chiều giá. Bằng cách sử dụng chỉ báo, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về thời điểm vào hoặc thoát lệnh giao dịch, nhờ đó tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu thua lỗ.

giao dịch tiền mã hóa có tính biến động cao và không thể dự đoán, nhà giao dịch khó có thể đưa ra quyết định sáng suốt nếu chỉ dựa vào trực giác. Các chỉ báo là nguồn đáng tin cậy để nhà giao dịch phân tích khách quan về xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu và số liệu thống kê.

Tuy nhiên, cần lưu ý là các chỉ báo thường được sử dụng kết hợp để mang đến hiệu quả cao nhất. Nhà giao dịch thường sẽ sử dụng kết hợp nhiều chỉ báo để xác nhận tín hiệu và tăng độ chính xác cho các quyết định của mình. Như vậy, nhà giao dịch có thể giảm thiểu nguy cơ phản ứng với các tín hiệu sai đồng thời xác nhận sức mạnh của một xu hướng rõ ràng.

1. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

RSI là một chỉ báo giao dịch phổ biến được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa để đo lường sức mạnh biến động giá của tiền mã hóa. Chỉ báo này so sánh mức tăng gần đây với mức giảm gần đây của một loại tiền mã hóa, cung cấp cho nhà giao dịch dấu hiệu nhận biết việc tài sản đó đang ở trạng thái quá mua hay quá bán. RSI là chỉ số dao động động lượng có phạm vi từ 0 đến 100, trong đó chỉ số trên 70 cho biết tài sản ở trạng thái quá mua và chỉ số dưới 30 cho biết tài sản ở trạng thái quá bán.

Ưu điểm và nhược điểm của RSI

Là chỉ báo kỹ thuật phổ biến trong giao dịch tiền mã hóa, RSI có một số ưu điểm như khả năng tiếp cận thông tin dễ dàng và hướng dẫn sử dụng thực tế. Hơn nữa, RSI cung cấp những tín hiệu rõ ràng về tình trạng quá mua hoặc quá bán, hỗ trợ nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.

Tuy nhiên, những người mới giao dịch có thể thấy RSI khó hiểu và cần phải thực hành và tích lũy kinh nghiệm để sử dụng RSI hiệu quả. Để tối đa hóa hiệu quả của RSI, nhà giao dịch nên kết hợp chỉ báo này với các chỉ báo và công cụ phân tích khác để đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược giao dịch tiền mã hóa của mình.

2. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là chỉ báo động lượng theo xu hướng được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tiền mã hóa. MACD được tính bằng cách lấy đường trung bình động lũy thừa (EMA) 26 ngày trừ đi EMA 12 ngày, sau đó vẽ đường EMA 9 ngày của MACD làm đường tín hiệu. Đường EMA của MACD dao động trên và dưới mức 0, cung cấp cho nhà giao dịch chỉ báo về sức mạnh và hướng của xu hướng.

Ưu điểm và nhược điểm của MACD

Một trong những ưu điểm chính khi sử dụng MACD trong giao dịch tiền mã hóa là chỉ báo này cung cấp cho nhà giao dịch một phương pháp đơn giản và hiệu quả để xác định xu hướng cũng như các tín hiệu mua hoặc bán tiềm năng. Hơn nữa, nó có thể tùy chỉnh, cho phép nhà giao dịch điều chỉnh khung thời gian và cài đặt về mức độ nhạy để phù hợp với phong cách giao dịch của riêng họ.

Tuy nhiên, như bất kỳ chỉ báo nào khác, đôi khi MACD có thể đưa ra tín hiệu sai. Ví dụ: vào ngày 20/03/2021, đường MACD cắt bên dưới đường tín hiệu, cho biết tín hiệu bán BTC. Dù thị trường đang trong xu hướng tăng dài hạn nhưng nhà giao dịch vẫn có thể đối mặt với sự thoái lui.

Do đó, nhà giao dịch nên sử dụng kết hợp MACD với các chỉ báo khác để xác nhận phân tích của mình.

3. Chỉ báo Aroon

Aroon indicator example with SOL/USDT chart

Chỉ báo Aroon là một công cụ phân tích kỹ thuật khác được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa để xác định những thay đổi về xu hướng có thể xảy ra và sức mạnh của xu hướng đó. Chỉ báo này gồm 2 đường: đường Aroon Up và đường Aroon Down. Đường Aroon Up đo thời gian kể từ khi tiền mã hóa đạt giá cao nhất, trong khi đường Aroon Down đo thời gian kể từ khi tiền mã hóa đạt giá thấp nhất. Các đường dao động trong khoảng từ 0% đến 100%, với giá trị Aroon Up trên 50% và Aroon Down dưới 50% cho thấy xu hướng tăng mạnh hơn. Ngược lại, giá trị Aroon Up dưới 50% và Aroon Down trên 50% cho thấy xu hướng tiền mã hóa giảm mạnh hơn. Một điều cần lưu ý khi sử dụng chỉ báo Aroon là chỉ báo này giả định rằng giá tiền mã hóa sẽ thường đóng cửa ở mức cao mới trong xu hướng tăng và đạt mức thấp mới trong xu hướng giảm.

Ưu điểm và nhược điểm của chỉ báo Aroon

Ưu điểm nổi bật nhất khi sử dụng chỉ báo Aroon là tính dễ hiểu. Không giống như một số chỉ báo kỹ thuật đòi hỏi tính toán phức tạp, chỉ báo Aroon tương đối đơn giản để diễn giải. Về cơ bản, các đường và giá trị của chỉ báo này cung cấp thông tin đơn giản về xu hướng và sức mạnh của xu hướng, cho phép nhà giao dịch có thể ngay lập tức biết được loại tiền mã hóa mà họ giao dịch đang trong xu hướng tăng hay giảm mạnh. Một ưu điểm khác là chỉ báo Aroon có thể được sử dụng để xác định những thay đổi về xu hướng bất cứ khi nào đường Aroon Up và Aroon Down cắt nhau và giao nhau. Nếu cả đường Aroon Up và Aroon Down duy trì ở mức dưới 50%, điều này cho thấy một giai đoạn hợp nhất vì giá của tiền mã hóa vẫn không đổi trong một khoảng thời gian. Một nhược điểm mà nhà giao dịch mới tham gia thị trường cần lưu ý là chỉ báo Aroon có độ trễ. Khác với các chỉ báo nhanh như RSI hay MACD, chỉ báo Aroon phản ứng với biến động giá trong quá khứ, vì vậy nó có thể xác nhận một xu hướng đang diễn ra thay vì dự đoán xu hướng mới. Do đó, nhà giao dịch bỏ lỡ các cơ hội giao dịch nếu họ không sử dụng kết hợp chỉ báo Aroon với chỉ báo nhanh. Một nhược điểm khác là chỉ báo Aroon đôi khi có thể đưa ra tín hiệu sai về sự đảo ngược xu hướng. Điều này có thể xảy ra, đặc biệt là ở thị trường có tính biến động cao khi sự giao nhau không dẫn đến sự đảo chiều xu hướng trong thực tế.

4. Hồi quy Fibonacci

Hồi quy Fibonacci là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa để xác định mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Chỉ báo này dựa trên dãy Fibonacci, một dãy số trong đó mỗi số là tổng của hai số đứng trước. Trong giao dịch, mức hồi quy Fibonacci được tính bằng cách chia chênh lệch giữa giá cao và giá thấp của tiền mã hóa cho tỷ lệ Fibonacci, thường là 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%.

Ưu điểm và nhược điểm của Hồi quy Fibonacci

Hồi quy Fibonacci là cách đơn giản và hiệu quả để nhà giao dịch xác định mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng của thị trường. Nó cũng có thể tùy chỉnh, cho phép nhà giao dịch điều chỉnh khung thời gian và mức độ nhạy cảm để phù hợp với phong cách giao dịch của họ.

Tuy nhiên, các mức hồi quy Fibonacci có tính chất chủ quan và các nhà giao dịch khác nhau có thể sử dụng tỷ lệ hoặc khung thời gian khác nhau, điều này có thể dẫn đến tín hiệu trái ngược nhau.

Hãy xem xét biểu đồ bên trên: công cụ hồi quy Fibonacci được đo từ mức thấp tại "1" đến mức cao tại "0". Sử dụng công cụ này từ mức thấp đến mức cao có thể giúp nhà giao dịch xác định các mức thoái lui tiềm năng. Ví dụ: giá của một tài sản có thể giảm xuống đúng mức 0,382 (38,2%), cho thấy mức hỗ trợ tiềm năng.

Nhà giao dịch cũng có thể quan sát cách giá chạm các mức quan trọng khác, chẳng hạn như 0,618 và 0,786 và có thể xây dựng một kênh giữa các mức này. Kênh này đôi khi có thể tồn tại trong vài ngày trước khi phá vỡ thêm.

5. Khối lượng cân bằng (OBV)

Khối lượng Cân bằng (OBV) đo áp lực mua và bán trên thị trường. OBV được tính bằng cách cộng khối lượng của một tài sản với OBV khi giá của tài sản tăng và trừ đi khối lượng khi giá của tài sản giảm. Đường OBV dao động quanh đường 0, cung cấp cho nhà giao dịch dấu hiệu về sức mạnh và hướng của xu hướng.

Ưu điểm và nhược điểm của OBV

Chỉ báo Khối lượng cân bằng (OBV) trong giao dịch tiền mã hóa có thể được sử dụng để xác nhận xu hướng và xác định sự khác biệt tiềm ẩn giữa chỉ báo và giá của một tài sản. Nhà giao dịch có thể sử dụng OBV để xác định kịch bản trong đó giá của một tài sản đang di chuyển theo hướng nhất định trong khi khối lượng di chuyển theo hướng ngược lại, điều này có thể báo hiệu khả năng đảo ngược xu hướng. Ngoài ra, OBV có thể được sử dụng cùng các công cụ phân tích kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu giao dịch và giảm thiểu rủi ro tín hiệu sai.

Một nhược điểm khi sử dụng chỉ báo OBV là nó có thể không phù hợp với tất cả điều kiện thị trường. OBV hoạt động tốt nhất trong các thị trường có xu hướng, nơi có áp lực mua hoặc bán rõ ràng.

6. Ichimoku Cloud

Ichimoku Cloud là công cụ phân tích kỹ thuật toàn diện được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa để xác định khả năng đảo ngược xu hướng, mức hỗ trợ/kháng cự và động lượng trên thị trường. Nó gồm 5 đường: Tenkan-sen, Kijun-sen, Senkou Span A, Senkou Span B và Chikou Span, được vẽ trên biểu đồ để tạo thành cấu trúc giống như đám mây.

Các đường Tenkan-sen và Kijun-sen được sử dụng để xác định khả năng đảo ngược xu hướng, trong khi các đường Senkou Span A và Senkou Span B được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Đường Chikou Span được sử dụng để xác nhận sức mạnh của xu hướng.

Ưu điểm và nhược điểm của Ichimoku Cloud

Sử dụng Ichimoku Cloud trong giao dịch tiền mã hóa mang lại nhiều lợi ích. Một ưu điểm chính của Ichimoku Cloud là giúp nhà giao dịch cái nhìn bao quát và toàn diện về thị trường. Ichimoku Cloud cung cấp cho nhà giao dịch những thông tin có giá trị về động lực thị trường bằng cách báo hiệu các yếu tố quan trọng như khả năng đảo ngược xu hướng, mức hỗ trợ/kháng cự và chỉ báo động lượng.

Công cụ đa năng này cũng cho phép nhà giao dịch tùy chỉnh các thông số theo phong cách và sở thích giao dịch của họ. Điều chỉnh khung thời gian và mức độ nhạy cảm giúp tạo ra một hướng tiếp cận được cá nhân hóa để phù hợp hơn với chiến lược riêng và mức độ chấp nhận rủi ro của nhà giao dịch.

Dù có những ưu điểm nhất định, Ichimoku Cloud có thể phức tạp và khó hiểu đối với một số nhà giao dịch, đặc biệt là những người mới làm quen với phân tích kỹ thuật. Bản chất phức tạp của chỉ báo này có thể choáng ngợp, đòi hỏi nhà giao dịch phải dành nhiều thời gian để tìm hiểu kỹ các thành phần của nó.

7. Stochastic Oscillator

Stochastic Oscillator, tạm dịch là “chỉ báo dao động ngẫu nhiên”, là chỉ báo kỹ thuật phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tiền mã hóa, giúp nhà giao dịch xác định khả năng đảo ngược xu hướng và các điều kiện quá mua hoặc quá bán trên thị trường. Chỉ báo động lượng này dựa trên ý tưởng rằng khi giá của một tài sản tăng lên, giá đóng cửa của nó có xu hướng gần với đầu trên của phạm vi; ngược lại, khi giá giảm, giá đóng cửa có xu hướng gần với đầu dưới của phạm vi.

Bằng cách so sánh giá đóng cửa hiện tại của một tài sản với phạm vi của nó trong một khoảng thời gian xác định (thường là 14 ngày), Stochastic Oscillator có thể cho biết liệu tài sản đang giao dịch gần điểm cao nhất hay thấp nhất trong khoảng thời gian đó. Thông tin này có thể giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định hợp lý về thời điểm vào hoặc thoát lệnh giao dịch.

Ưu điểm và nhược điểm của Stochastic Oscillator

Stochastic Oscillator là công cụ đơn giản và hiệu quả để nhà giao dịch xác định khả năng đảo ngược xu hướng và các điều kiện quá mua hoặc quá bán trên thị trường. Nó cũng có thể tùy chỉnh, cho phép nhà giao dịch điều chỉnh khung thời gian và mức độ nhạy cảm để phù hợp với phong cách giao dịch của họ. Stochastic Oscillator có nhược điểm là đôi khi có thể tạo ra các tín hiệu trái ngược nhau trong các giai đoạn hợp nhất hoặc khi thị trường đang giao dịch trong phạm vi hẹp.

8. Dải Bollinger

Được tạo ra bởi nhà phân tích kỹ thuật và nhà giao dịch có uy tín John Bollinger vào những năm 1980, dải Bollinger được các nhà giao dịch tiền mã hóa sử dụng để đo lường thay đổi về độ biến động và xác định tín hiệu mua và bán tiềm năng.

Dải Bollinger bao gồm 3 dải. Dải giữa là đường trung bình động đơn giản (SMA) - giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian xác định - và hai dải ngoài cho biết độ lệch chuẩn của giá. Các dải này di chuyển liên tục theo sự biến động của thị trường, mở rộng khi biến động cao và thu hẹp trong thời kỳ biến động thấp. Khi giá chạm hoặc vượt qua dải trên, điều này cho thấy tình trạng quá mua và cơ hội bán tiềm năng. Ngược lại, khi giá chạm hoặc di chuyển xuống dưới dải dưới, điều này cho thấy tình trạng quá bán và cơ hội mua tiềm năng.

Dải Bollinger có hiệu quả nhất khi được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác để hiểu rõ hơn về điều kiện chung của thị trường.

Ưu điểm và nhược điểm của dải Bollinger

Nhiều người cho rằng dải Bollinger cung cấp mô hình biểu diễn tương đối đơn giản và dễ đọc về sự thay đổi của các điều kiện ngắn hạn và dài hạn. Sự đơn giản của dải Bollinger, về mặt lý thuyết, giúp nhà giao dịch nhận biết các điểm vào và thoát lệnh để có các bước đi tiếp theo. Ngoài ra, vì là chỉ báo động, dải Bollinger cung cấp bức tranh luôn cập nhật về biến động thị trường, điều này làm tăng tính dễ sử dụng của nó.

Tuy nhiên, không phải lúc nào dải Bollinger cũng cung cấp bức tranh hoàn toàn chính xác về điều kiện thị trường, do đó chỉ báo này nên được sử dụng cùng với các chỉ báo đáng tin cậy khác. Dải Bollinger chỉ cung cấp cái nhìn về hiệu suất trong quá khứ và thường không được sử dụng để đưa ra dự đoán giá trong tương lai, điều này hạn chế tính hiệu quả của nó. Tín hiệu sai cũng có thể xảy ra khi trong điều kiện thị trường giá thấp xuất hiện hiện tượng giật giá, tức là khi giá liên tục chạm vào các dải, dẫn đến tín hiệu sai.

Câu hỏi thường gặp

Chỉ báo nhanh trong giao dịch tiền mã hóa là gì?

Chỉ báo nhanh là công cụ phân tích kỹ thuật cung cấp cho nhà giao dịch dấu hiệu về biến động giá tiềm năng trong tương lai. Một số chỉ báo nhanh phổ biến được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa bao gồm Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) và Stochastic Oscillator.

Chiến lược giao dịch tiền mã hóa nào tốt nhất?

Không có câu trả lời chính xác cho tất cả mọi người, vì chiến lược giao dịch tiền mã hóa tốt nhất sẽ phụ thuộc vào sở thích, mức độ chấp nhận rủi ro và phong cách giao dịch của từng nhà giao dịch. Tuy nhiên, một số chiến lược giao dịch phổ biến trong giao dịch tiền mã hóa bao gồm giao dịch dao động, giao dịch theo xu hướng và giao dịch trong ngày.

Chỉ báo nào tốt nhất cho giao dịch?

Không có chỉ báo nào là tốt nhất cho giao dịch vì chỉ báo khác nhau cung cấp cho nhà giao dịch các loại thông tin khác nhau. Nhà giao dịch cần sử dụng kết hợp các chỉ báo và công cụ phân tích để xác nhận quyết định giao dịch của mình và giảm thiểu rủi ro tín hiệu sai.

Chỉ báo nào đáng tin cậy nhất?

Chỉ báo đáng tin cậy nhất cho giao dịch sẽ phụ thuộc vào điều kiện thị trường cụ thể và tài sản đang được giao dịch. Một số chỉ báo thường được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa được coi là đáng tin cậy bao gồm Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) và Dải Bollinger.

Có 4 loại chỉ báo nào?

4 loại chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật là chỉ báo xu hướng, chỉ báo động lượng, chỉ báo biến động và chỉ báo khối lượng. Chỉ báo xu hướng giúp nhà giao dịch xác định hướng của xu hướng, trong khi chỉ báo động lượng đo tốc độ và sức mạnh của xu hướng. Chỉ báo biến động đo lường mức độ biến động giá, trong khi

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể sẽ bao gồm các sản phẩm không được cung cấp ở khu vực của bạn. Nội dung này không nhằm mục đích cung cấp (i) lời khuyên hay đề xuất đầu tư, (ii) lời đề nghị hoặc chào mời mua, bán hoặc nắm giữ crypto/tài sản kỹ thuật số hoặc (iii) lời khuyên về tài chính, kế toán, pháp lý hoặc thuế. Tài sản kỹ thuật số/crypto, bao gồm cả stablecoin, có độ rủi ro cao và khả năng biến động mạnh. Bạn nên cân nhắc kỹ theo điều kiện tài chính của mình xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản kỹ thuật số có phù hợp hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư để được giải đáp câu hỏi về tình hình cụ thể của bản thân. Thông tin (bao gồm dữ liệu thị trường và thông tin thống kê, nếu có) xuất hiện trong bài đăng này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin chung. Mặc dù đã hết sức cẩn trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu và biểu đồ này, chúng tôi không chịu trách nhiệm/trách nhiệm pháp lý đối với các sai sót hoặc thiếu sót được trình bày ở đây.

© 2025 OKX. Bài viết này có thể được sao chép hoặc phân phối toàn bộ, hoặc trích dẫn các đoạn không quá 100 từ, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại. Mọi bản sao hoặc phân phối toàn bộ bài viết phải ghi rõ: “Bài viết này thuộc bản quyền © 2025 OKX và được sử dụng có sự cho phép.” Nếu trích dẫn, vui lòng ghi tên bài viết và nguồn tham khảo, ví dụ: “Tên bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2025 OKX.” Một số nội dung có thể được tạo ra hoặc hỗ trợ bởi công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Không được chỉnh sửa, chuyển thể hoặc sử dụng sai mục đích bài viết.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Futures generic thumb
Bitcoin
Công cụ Giao dịch
Phái sinh

Giải thích về công cụ phái sinh Bitcoin: Hợp Đồng Futures Kỳ Hạn, Futures Vĩnh Cửu và Quyền Chọn

Phái sinh là chứng khoán hoặc hợp đồng có thể giao dịch với giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở. Trong hầu hết trường hợp đối với công cụ phái sinh tiền mã hoá, tài sản cơ sở là Bitcoin (BTC), hoặc các loại tiền mã hóa hàng đầu khác.

Nói chung, phái sinh là công cụ tài chính phức tạp, thường có rủi ro cao, hữu ích cho việc quản lý rủi ro thông qua phòng ngừa rủi ro.

Phái sinh truyền thống

Trong khi những thị trường truyền thống đã sử dụng nhiều hình thức phái sinh khác nhau trong hàng nghìn năm, thì các hình thức hiện đại của giao dịch phái sinh có thể bắt nguồn từ những năm 1970 và 1980, khi Sở giao dịch hàng hóa Chicago (CME) và Hội đồng thương mại Chicago (CBOT) giới thiệu hợp đồng futures kỳ hạn.

Các loại công cụ phái sinh phổ biến nhất bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn, dựa trên nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ, trái phiếu và hàng hóa. Với số lượng lớn công cụ phái sinh hiện có, rất khó xác định quy mô của thị trường, ước tính từ hàng nghìn tỷ đến hơn một triệu tỷ USD.

Hợp đồng Futures Bitcoin

Trong số những công cụ phái sinh tiền mã hóa, hợp đồng futures Bitcoin là hợp đồng đầu tiên trở nên phổ biến và vẫn được giao dịch nhiều nhất về khối lượng. Hợp đồng tương lai BTCđã được giao dịch trên các nền tảng nhỏ hơn vào đầu năm 2012, nhưng phải đến năm 2014, nhu cầu ngày càng tăng đã thúc đẩy các sàn giao dịch lớn, cụ thể là CME Group Inc và Cboe Global Markets Inc, tham gia.

Hiện nay, hợp đồng futures Bitcoin là một trong những công cụ được giao dịch phổ biến nhất trong ngành, và các sàn giao dịch hàng đầu như OKX ghi nhận khối lượng giao dịch hằng ngày đạt hàng tỷ USD.

BTC futures aggregated volume
Hợp đồng futures BTC - Tổng hợp khối lượng hằng ngày. Nguồn: Độ lệch

Hợp đồng futures Bitcoin là gì?

Hợp đồng futures là thỏa thuận giữa hai bên — thường là hai người dùng trên một sàn giao dịch — để mua và bán tài sản cơ sở (trong trường hợp này là BTC) với mức giá đã thỏa thuận trước (giá kỳ hạn), vào một ngày nhất định trong tương lai.

Mặc dù các nội dung chi tiết hơn có thể khác biệt giữa các sàn giao dịch, nhưng hợp đồng futures về cơ bản vẫn dựa trên nguyên tắc - hai bên đồng ý cố định giá của tài sản cơ sở cho giao dịch trong tương lai.

Để thuận tiện, hầu hết sàn giao dịch không yêu cầu người nắm giữ hợp đồng futures nhận tài sản cơ sở thực tế (chẳng hạn như thùng dầu hoặc vàng miếng) sau khi hợp đồng đáo hạn, mà thay vào đó hỗ trợ thanh toán bằng tiền mặt.

Tuy nhiên, hợp đồng futures Bitcoin được thanh toán vật lý, chẳng hạn như hợp đồng do Bakkt - Sàn Giao Dịch Liên Lục Địa (ICE) cung cấp, đang ngày càng phổ biến, vì việc chuyển đổi Bitcoin thực sự có thể được thực hiện tương đối dễ dàng so với hầu hết các loại hàng hóa.

Hợp đồng futures Bitcoin hoạt động như thế nào?

Hãy cùng tìm hiểu giao dịch hợp đồng futures BTC trên OKX. Trước hết, thị trường tương lai hằng tuần chỉ đơn giản là người nắm giữ hợp đồng đang đặt cược vào giá Bitcoin trong một tuần — OKX cũng cung cấp các khoảng thời gian hai tuần một lần, hằng quý và hai quý một lần cho các hợp đồng tương lai. 

Vì vậy, nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD hôm nay và Adam tin rằng giá sẽ cao hơn vào tuần tới, anh ấy có thể mở vị thế mua với tối thiểu một hợp đồng (mỗi hợp đồng BTC trị giá tương đương 100 USD) trên thị trường hợp đồng futures hằng tuần của OKX. 

Khi ai đó mua và nắm giữ Bitcoin (mua long), họ đang tin rằng giá sẽ tăng cao hơn, nhưng không thể kiếm được lợi nhuận nếu giá giảm. Bán short, hoặc bán tài sản hôm nay với kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm vào ngày mai là cách nhà giao dịch kiếm lời từ việc giá giảm.

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ giả định Adam mở 100 hợp đồng vị thế mua (100 x 100 USD = 10.000 USD), thể hiện chung cam kết của Adam là mua 1 BTC vào ngày thanh toán vào tuần tới (15:00 thứ Sáu hằng tuần trên OKX, theo giờ Việt Nam) với mức giá đó - 10.000 USD.

Mặt khác, chúng ta có Robbie, người tin rằng giá Bitcoin sẽ thấp hơn 10.000 USD vào tuần tới và muốn bán short. Robbie cam kết bán 100 hợp đồng, hoặc 1 BTC, vào ngày thanh toán tuần tới với mức giá đã thỏa thuận là 10.000 USD.

Adam và Robbie được kết nối với nhau trên sàn giao dịch và trở thành hai bên ký kết hợp đồng futures: Adam cam kết mua 1 BTC với giá 10.000 USD và Robbie cam kết bán 1 BTC với giá 10.000 USD khi hợp đồng đáo hạn.

Giá Bitcoin một tuần sau, vào ngày thanh toán, sẽ quyết định liệu hai nhà giao dịch này lời hay lỗ.

Một tuần trôi qua và Bitcoin đang giao dịch ở mức 15.000 USD. Điều này có nghĩa là Adam, người đồng ý mua 1 BTC với giá 10.000 USD, thu được lợi nhuận từ hợp đồng của mình, kiếm được 5.000 USD. Adam, như đã thỏa thuận, chỉ cần trả 10.000 USD cho 1 BTC, anh ta có thể bán 1 BTC ngay lập tức với giá trị thị trường hiện tại là 15.000 USD.

Mặt khác, Robbie mất 5.000 USD vì phải bán 1 BTC của mình với giá đã thỏa thuận là 10.000 USD, mặc dù hiện tại BTC có giá 15.000 USD. 

Tùy thuộc vào tài sản Adam và Robbie đã sử dụng, OKX thanh toán hợp đồng bằng stablecoin Tether (USDT) hoặc BTC, ghi có vào tài khoản của Adam hoặc Robbie với lãi lỗ đã thực hiện.

Vì hợp đồng tương lai phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư, nên các chỉ báo như Tỷ lệ Long/Short BTC có thể cung cấp cái nhìn tóm lược về tâm lý chung. Tỷ lệ Long/Short BTC, so sánh tổng số người dùng có vị thế mua với người dùng có vị thế bán, trong cả hợp đồng tương lai và hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu.

BTC Long/Short Ratio OKX
Tỷ lệ Long/Short BTC. Nguồn: OKX.com

Khi tỷ lệ là 1, số lượng người đang nắm giữ vị thế mua và bán bằng nhau (tâm lý thị trường trung lập). Tỷ lệ cao hơn 1 (nhiều vị thế mua hơn so với vị thế bán) cho thấy kỳ vọng thị trường tăng giá, trong khi tỷ lệ thấp hơn 1 (nhiều vị thế bán hơn vị thế mua) cho thấy kỳ vọng thị trường giảm giá.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng tương lai?

Tại sao người dùng lại tham gia hợp đồng tương lai để mua hoặc bán Bitcoin thay vì giao dịch BTC trực tiếp trên thị trường giao ngay? Nhìn chung, câu trả lời cho điều này là quản lý rủi ro và đầu cơ.  

Quản lý rủi ro 

Hợp đồng tương lai từ lâu đã được sử dụng bởi những người nông dân đang tìm cách giảm thiểu rủi ro và quản lý dòng tiền bằng cách đảm bảo nhận được cam kết về sản phẩm của mình trước thời hạn, với mức giá đã thỏa thuận trước. Vì sản phẩm nông nghiệp có thể mất thời gian chuẩn bị nên nông dân muốn tránh sự biến động giá thị trường và những điều không chắc chắn trong tương lai.

Sự biến động và thay đổi giá của Bitcoin cũng đòi hỏi việc chủ động quản lý rủi ro, đặc biệt đối với những người dựa vào tài sản kỹ thuật số để kiếm nguồn thu nhập đều đặn.

Doanh thu của thợ đào phụ thuộc vào giá Bitcoin và chi phí hằng tháng của họ. Trong khi giá Bitcoin có thể biến động dữ dội mỗi ngày, chi phí phần lớn vẫn cố định, gây khó khăn cho việc dự đoán chắc chắn thu nhập.

Hơn nữa, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong lĩnh vực khai thác coin tạo ra những thách thức mới không liên quan đến giá, chẳng hạn như dư thừa phần cứng do độ khó tăng lên. Cách duy nhất để thợ đào tiếp tục hoạt động trong môi trường như vậy với rủi ro tối thiểu là phòng ngừa rủi ro bằng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai.

Đầu cơ

Tuy nhiên, quản lý rủi ro hoặc phòng ngừa rủi ro khác với đầu cơ, đây cũng là một trong những yếu tố chính thúc đẩy giao dịch hợp đồng tương lai Bitcoin. Vì các nhà giao dịch và đầu cơ muốn kiếm lời từ biến động giá theo cả hai hướng (lên hoặc xuống), nên họ cần có khả năng đặt cược theo từng hướng — mua long hoặc bán short.

Hợp đồng tương lai giúp người dùng bi quan tác động lên tâm lý thị trường, một hiện tượng được Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco thảo luận chi tiết trong nghiên cứu của mình với tiêu đề Cách Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Thay Đổi Giá Bitcoin.

Cuối cùng, hợp đồng tương lai Bitcoin phổ biến vì cho phép sử dụng đòn bẩy, trong đó nhà giao dịch có thể mở vị thế lớn hơn số tiền nạp của mình, miễn là họ duy trì tỷ lệ ký quỹ hợp lý — do sàn giao dịch xác định. Việc sử dụng đòn bẩy không làm thay đổi bất kỳ điều kiện nào liên quan đến công cụ phái sinh và chỉ được dùng để tăng cường rủi ro cũng như phần thưởng.

Khi thị trường tăng giá, hợp đồng tương lai tăng giá trị và có thể bán với giá cao hơn giá giao ngay, và ngược lại. Sự chênh lệch này, được gọi là cơ sở, là chỉ báo hữu ích khác nhằm đánh giá tâm lý thị trường.

BTC Futures Basis
Cơ sở BTC. Nguồn: OKX.com

Khi cơ sở dương (giá tăng), nghĩa là giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay thực tế. Khi cơ sở âm (giá giảm), điều đó cho thấy giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay.

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu BTC

Ngoài hợp đồng tương lai tiêu chuẩn đã thảo luận ở trên, thị trường Bitcoin cũng hỗ trợ hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu, là hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn.

Vì không có ngày thanh toán nên cả hai bên đều không phải mua hoặc bán. Thay vào đó, người dùng được phép giữ vị thế ở trạng thái chờ khớp miễn là tài khoản của họ có đủ BTC (tiền ký quỹ) để thực hiện.

Tuy nhiên, trái ngược với hợp đồng tương lai tiêu chuẩn có giá của hợp đồng và tài sản cơ sở dần tương đương nhau khi hợp đồng đáo hạn, hợp đồng vĩnh cửu không có ngày tham chiếu như vậy trong tương lai. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu sử dụng cơ chế khác để hợp nhất giá định kỳ, gọi là tỷ lệ funding. 

Mục đích của tỷ lệ funding là nhằm giữ cho giá hợp đồng phù hợp với giá giao ngay của tài sản cơ sở, tránh độ sai lệch lớn.

Cần lưu ý rằng tỷ lệ funding là khoản phí được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng (các bên mua và bán) — không phải phí do sàn giao dịch thu.

Ví dụ, nếu giá trị của hợp đồng vĩnh cửu tiếp tục tăng, tại sao những người bán short (thuộc bên bán) lại tiếp tục giữ một hợp đồng chờ khớp vô thời hạn? Tỷ lệ funding giúp cân bằng tình huống như trên. Tỷ lệ funding tự thay đổi và do thị trường xác định. 

Hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu BTC hoạt động như thế nào?

Ví dụ: nếu hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu được giao dịch ở mức 9.000 USD nhưng giá giao ngay của BTC là 9.005 USD, tỷ lệ funding sẽ âm (để bù đắp chênh lệch giá). Tỷ lệ funding âm có nghĩa là người nắm giữ vị thế bán phải trả tiền cho người nắm giữ vị thế mua. 

Ngược lại, nếu giá của hợp đồng cao hơn giá giao ngay, tỷ lệ funding sẽ dương — người nắm giữ hợp đồng vị thế mua phải trả tiền cho người nắm giữ hợp đồng vị thế bán.

Trong cả hai trường hợp này, tỷ lệ funding thúc đẩy việc mở vị thế mới, từ đó có thể đưa giá hợp đồng đến gần hơn với giá giao ngay.

Các khoản thanh toán tỷ lệ funding được thực hiện 8 giờ một lần trên hầu hết sàn giao dịch, bao gồm cả OKX, miễn là người nắm giữ hợp đồng giữ vị thế của mình ở trạng thái chờ khớp. Mặt khác, lãi & lỗ được ghi nhận tại thời điểm thanh toán hằng ngày và được tự động ghi có vào tài khoản của chủ sở hữu.

Dữ liệu tỷ lệ funding, hiển thị như bên dưới, có thể được sử dụng để nhanh chóng đánh giá xu hướng và hiệu suất của thị trường trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Một lần nữa, tỷ lệ funding dương cho thấy thị trường nhìn chung tăng giá — giá hợp đồng hoán đổi cao hơn giá giao ngay. Tỷ lệ funding âm cho thấy tâm lý giảm giá, nghĩa là giá hợp đồng hoán đổi thấp hơn giá giao ngay.

BTC Swap Funding Rate
Tỷ Lệ Funding Hoán Đổi Vĩnh Cửu BTC. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn Bitcoin

Giống như hợp đồng tương lai Bitcoin, quyền chọn cũng là sản phẩm phái sinh theo dõi giá Bitcoin theo thời gian. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai tiêu chuẩn — trong đó hai bên đồng ý về ngày và giá để mua hoặc bán tài sản cơ sở — với quyền chọn, bạn thực sự mua “quyền chọn” hoặc quyền mua hoặc bán tài sản ở một mức giá đã định trong tương lai.

Mặc dù quyền chọn tiền mã hóa ra đời trễ hơn so với hợp đồng tương lai, nhưng trong tháng này, quyền chọn Bitcoin đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là hơn 1 tỷ USD tính theo Hợp đồng mở (OI). OI biểu thị tổng giá trị (thường là USD) của các hợp đồng quyền chọn hiện chưa thanh toán. Hợp đồng mở ngày càng tăng thường cho thấy dòng vốn mới đổ vào thị trường.

BTC Options Open Interest
Tổng Giá Trị Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC. Nguồn: Skew.com

Quyền chọn mua và Quyền chọn bán

Có hai loại hợp đồng quyền chọn, quyền chọn muaquyền chọn bán. Quyền chọn mua cung cấp cho chủ sở hữu quyền mua tài sản cơ sở vào một ngày đã định (đáo hạn) và quyền chọn bán cho chủ sở hữu quyền bán tài sản đó. Mỗi quyền chọn, tùy thuộc vào các điều kiện liên quan, có giá thị trường, được gọi là phí quyền chọn.

Hợp đồng quyền chọn cũng có hai loại, kiểu Mỹ và kiểu châu Âu. Quyền chọn kiểu Mỹ có thể được thực hiện - nghĩa là người nắm giữ mua hoặc bán - vào bất kỳ thời điểm nào trước ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ có thể được thực hiện vào ngày đáo hạn. OKX hỗ trợ quyền chọn kiểu châu Âu.

Sở hữu quyền chọn có nghĩa là nếu người nắm giữ quyết định không thực hiện quyền mua hoặc bán của họ vào ngày đáo hạn, thì hợp đồng sẽ mất hiệu lực. Người nắm giữ không cần phải thực hiện quyền mua hoặc bán, nhưng họ sẽ mất phí quyền chọn — mức giá mà họ đã trả cho hợp đồng. 

Quyền chọn cũng được thanh toán bằng tiền mặt để thuận tiện giao dịch, nhưng tồn tại những rủi ro rất khác so với hợp đồng tương lai. Với hợp đồng tương lai, không có giới hạn rủi ro và phần thưởng đối với một trong hai bên giao dịch (giá Bitcoin có thể biến động theo mọi hướng trước khi thanh toán). Nhưng với quyền chọn, người mua có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn và tổn thất hạn chế, trong khi người bán quyền chọn có tổn thất tiềm ẩn không giới hạn và lợi nhuận rất hạn chế (theo như giải thích bên dưới).

Hợp đồng quyền chọn Bitcoin hoạt động như thế nào?

Nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD ngày hôm nay và lần này, Robbie tin rằng giá sẽ cao hơn vào một ngày nhất định trong tương lai (giả sử một tháng sau), anh ấy có thể mua một quyền chọn mua. Quyền chọn mua của Robbie có giá thực hiện (giá mà BTC có thể được mua trong tương lai) là 10.000 USD trở xuống.

Nếu một tháng sau Bitcoin giao dịch ở mức 15.000 USD, Robbie có thể thực hiện quyền chọn mua của mình và mua Bitcoin với giá 10.000 USD để kiếm lợi nhuận ngay lập tức. Ngược lại, nếu sau một tháng Bitcoin giao dịch ở mức 9,000 USD, Robbie có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Tuy nhiên, chúng ta chưa xem xét phí quyền chọn trong cả hai trường hợp này. Phí quyền chọn là số tiền Robbie sẽ trả để mua quyền chọn mua — giá thị trường của quyền chọn. Nếu phí quyền chọn là 1.500 USD, Robbie sẽ trả 1.500 USD hôm nay để có quyền mua Bitcoin với giá 10.000 USD một tháng sau đó.

Điều này có nghĩa là, đối với Robbie, giá hòa vốn thực sự là 10.000 USD + 1.500 USD = 11.500 USD — vì vậy Robbie cần BTC cao hơn 11.500 USD để kiếm được lợi nhuận. Nếu Robbie để quyền chọn của mình hết hiệu lực, anh ta sẽ chỉ mất phí quyền chọn 1.500 USD.

Vì vậy, trên thực tế, trong khi tiềm năng kiếm lời của Robbie là không giới hạn (hoặc chỉ bị giới hạn bởi giá Bitcoin), tổn thất của Robbie bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà anh đã trả. Trong bất kỳ trường hợp nào, Robbie cũng không thể chịu lỗ nhiều hơn phí quyền chọn trong hợp đồng này.

Tiếp đến là Adam, người tin rằng giá Bitcoin sẽ giảm trong tháng tới. Adam có thể mua một quyền chọn bán với giá thực hiện là 10.000 USD. Điều này nghĩa là, Adam sẽ có quyền chọn bán Bitcoin với giá 10.000 USD vào tháng sau, bất kể giá giao ngay là bao nhiêu.

Sau một tháng, nếu Bitcoin được giao dịch thấp hơn 10.000 USD, giả sử ở mức 8.000 USD, Adam sẽ kiếm được lợi nhuận bằng cách thực hiện quyền chọn của mình - bán BTC với giá cao hơn 2.000 USD so với giá thị trường. Nếu BTC đang giao dịch cao hơn 10.000 USD, anh ấy có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Adam cũng sẽ phải trả phí quyền chọn để mua quyền chọn này, và giống như Robbie, phí quyền chọn cũng là số tiền tối đa mà anh ấy mạo hiểm trong hợp đồng này.

Mặt khác, chúng ta có những người bán quyền chọn hoặc người viết hợp đồng, là đối tác của Robbie và Adam và đã đồng ý bán cho họ quyền chọn mua cũng như quyền chọn bán tương ứng. Về cơ bản, người bán quyền chọn hứa hẹn sẽ bán và mua BTC theo yêu cầu, để đổi lấy phí quyền chọn do Robbie và Adam chi trả.

Xét về rủi ro, người bán quyền chọn có lợi nhuận bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà họ tính, nhưng tổn thất tiềm ẩn thì không giới hạn, vì họ sẽ phải mua hoặc bán BTC nếu thực hiện quyền chọn, bất kể chênh lệch giữa giá giao ngay và giá thực hiện là bao nhiêu. Điều này có thể được giải thích thêm thông qua chế độ xem Thị Trường Quyền Chọn Bitcoin OKX bên dưới.

Quyền chọn OKX BTCUSD200925. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn mua và quyền chọn bán có ngày đáo hạn vào 25/09/2020 được hiển thị trong biểu đồ trên. Vòng tròn màu xanh biểu thị các hợp đồng quyền chọn có giá thực hiện là 11.000 USD, nghĩa là người nắm giữ quyền chọn mua cho hợp đồng này sẽ có thể mua Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09, trong khi người nắm giữ quyền chọn bán sẽ có thể bán Bitcoin với giá tương tự. Các vòng tròn màu xanh lá cây và màu đỏ biểu thị giá đánh dấu, đây là chỉ báo dựa trên giá trị trung bình về định giá thị trường, trong khi dữ liệu “Bid1” và “Ask1” phản ánh giá chào bán hiện tại của thị trường.

Nếu hôm nay Robbie mua quyền chọn mua này, anh ấy sẽ trả giá chào bán tốt nhất – là $1.373,08 trong ảnh chụp màn hình phía trên – đây là phí quyền chọn để Robbie có quyền mua Bitcoin ở mức $11.000 vào ngày 25/09. Tương tự, Adam sẽ trả 2.712,90 USD để mua quyền chọn bán của mình để có quyền bán Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09.

Sự khác biệt về phí quyền chọn này thể hiện tâm lý thị trường, trong đó đối tác đồng ý mua Bitcoin của Adam tin rằng đó là phi vụ cá cược rủi ro hơn so với bên đồng ý bán cho Robbie.

Hợp Đồng Mở Theo Giá Thực Hiện là dữ liệu có thể cho thấy triển vọng của thị trường ngay lập tức, thể hiện trong biểu đồ dưới đây.

Skew Options by Strike
Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC Theo Giá Thực Hiện. Nguồn: Skew.com

Biểu đồ này hiển thị giá trị (tính bằng BTC) của quyền chọn chưa đáo hạn (quyền chọn mua + quyền chọn bán) ở các mức giá thực hiện khác nhau. Bạn có thể thấy hầu hết nhà giao dịch đều có hợp đồng quyền chọn với giá thực hiện là 10.125 USD, tiếp đến là 7.250 USD và 11.250 USD. Dữ liệu này nhấn mạnh ba mức giá thực hiện phổ biến nhất, đang áp dụng đối với Bitcoin — và khoảng giá dự kiến trong tương lai gần.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng quyền chọn?

Hợp đồng quyền chọn, giống như hợp đồng tương lai, cũng là công cụ quản lý rủi ro, nhưng có phần linh hoạt hơn vì không đòi hỏi người mua thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.

Một lần nữa, chúng ta có thể thảo luận về thợ đào Bitcoin, bên hưởng lợi tiềm năng của những hợp đồng này, nơi họ có thể mua quyền chọn bán nhằm đảm bảo tỷ lệ nhất định cho BTC đã khai thác trong tương lai. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai khi thợ đào có nghĩa vụ bán BTC của mình bất kể với mức giá bao nhiêu, trong hợp đồng quyền chọn, họ có thể chọn không bán nếu giá Bitcoin tăng đáng kể.

Đầu cơ vẫn là lý do khác cho việc sử dụng quyền chọn, bởi chúng cho phép nhà giao dịch thận trọng đặt cược với số tiền rủi ro nhỏ hơn nhiều (phí quyền chọn) so với hợp đồng tương lai.

Công cụ phái sinh và độ uy tín của Bitcoin

Công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn hỗ trợ xác định giá của tài sản cơ sở — quá trình xác định giá của thị trường — bằng cách cung cấp cho thị trường những công cụ cần thiết để thể hiện tâm lý thị trường. Chẳng hạn, vì không có công cụ phái sinh, nhà đầu tư Bitcoin phần lớn phải mua và nắm giữ chính lượng Bitcoin đó, điều này đã gây ra bong bóng Bitcoin vào năm 2017, khi giá tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.

Chỉ sau khi CME và Cboe ra mắt hợp đồng tương lai Bitcoin, những người bán short trên thị trường mới có thể làm vỡ bong bóng.

Dù sự sụp đổ sau đó và “mùa đông tiền mã hóa” năm 2018 đã tác động mạnh lên thị trường, nó cũng thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển, khi giá cả ổn định, cho phép công nghệ và sự chấp nhận một lần nữa trở lại vị thế hàng đầu.

Trong khi đó, việc ra mắt công cụ phái sinh được quản lý, chẳng hạn như Quyền chọn Bitcoin của Bakkt, đang giúp hợp pháp hóa không gian tiền mã hóa và thu hút nhà đầu tư tổ chức.

Cuối cùng, để Bitcoin trở thành loại tài sản được chấp nhận rộng rãi, nhiều người cho rằng cần có thị trường giao dịch minh bạch, khó bị thao túng.

Để đạt được điều này sẽ cần một dòng vốn mới, tăng tính thanh khoản, giảm biến động, quá trình hình thành giá tự nhiên và sự tin tưởng của các nhà đầu tư tổ chức quy mô lớn. Mỗi sản phẩm phái sinh chất lượng đều có khả năng đưa Bitcoin đến gần hơn với việc được hợp pháp hóa.


OKX Insights trình bày báo cáo phân tích thị trường, tính năng chuyên sâu và tin tức chọn lọc từ những chuyên gia tiền mã hóa.

Theo dõi OKX Insights trên Twitter Telegram..

5 thg 11, 2025
43
OKX Bot Trading
Công cụ Giao dịch
OKX
Hướng dẫn giao dịch

Cách sử dụng Bot giao dịch tiền mã hóa của OKX

Ngoài các cặp giao dịch phong phú, các dịch vụ tài chính phi tập trung và nhiều cơ hội kiếm crypto , chúng tôi còn cung cấp bot giao dịch crypto tùy biến giúp các nhà giao dịch tận dụng những chiến lược giao dịch tự động đa dạng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
31 thg 10, 2025
32
Generic bull market charts thumbnail
OKX
Chiến lược

Cách giao dịch lô tiền mã hóa trên Thị trường Liquid của OKX

Một trong những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến được cung cấp trên OKX là giao dịch lô, khả dụng trên Thị trường Liquid của chúng tôi. Giao dịch lô cho phép người dùng vào hoặc thoát các vị thế tiền mã hóa quan trọng mà không gặp rủi ro trượt giá. Thị trường Liquid của OKX cho phép bạn giao dịch lô nhiều công cụ được hỗ trợ trên sàn giao dịch và triển khai các chiến lược giao dịch đa leg tiên tiến hơn.
30 thg 10, 2025
Trung cấp
36
thumbnail:connect-tradingview-to-okx
Công cụ Giao dịch
Hướng dẫn giao dịch

Crypto TradingView: Hướng dẫn giao dịch bằng TradingView

TradingView từ lâu đã trở thành nền tảng được các nhà giao dịch ưa thích. Nền tảng này cung cấp bộ công cụ giao dịch và biểu đồ toàn diện cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt cũng nh
30 thg 10, 2025
23
trade-academy-perpetual-swaps-and-futures
Hợp đồng tương lai
Chiến lược

Chiến lược giao dịch hợp đồng futures crypto tốt nhất

Khi tiền mã hóa ngày càng phổ biến, hợp đồng futures được phát triển để cung cấp tính thanh khoản và nguồn lực lớn hơn cho những nhà giao dịch tích cực tham gia vào thị trường. Hợp đồng futures tiền mã hóa cho phép dễ dàng suy đoán về biến động giá trong tương lai bằng cách sử dụng đòn bẩy lớn. Tuy nhiên, thị trường futures đòi hỏi nhà giao dịch phải có kiến thức về các chiến thuật giao dịch khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. 
28 thg 10, 2025
4
Generic wallet thumbnail
Bảo Mật An Toàn
Tự lưu ký

Cách tự lưu ký đơn giản: Làm sao để tự lưu trữ crypto?

Crypto cho phép chúng ta kiểm soát tài sản của mình, nhưng với quyền lực mạnh mẽ luôn đi kèm trách nhiệm nặng nề. Khi nói đến việc lưu trữ tài sản kỹ thuật số, bạn có thể chọn ủy thác chúng cho một sà
21 thg 10, 2025
Người mới bắt đầu
74
Xem thêm